Vào năm 2024, Navient đạt doanh thu 602,24 tr.đ. USD, một -49,09% chênh lệch so với doanh thu 1,18 tỷ USD của năm trước.

Lịch sử Navient Doanh thu

NĂMDOANH THU (undefined USD)BIÊN LỢI NHUẬN GỘP (%)
2026e--
2025e--
2024e--
2023--
2022--
2021--
2020--
2019--
2018--
2017--
2016--
2015--
2014--
2013--
2012--

Navient Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Navient, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Navient kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Navient, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Navient. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Navient. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Navient, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Navient.

Navient Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyNavient Doanh thuNavient EBITNavient Lợi nhuận
2026e0 undefined0 undefined0 undefined
2025e0 undefined0 undefined0 undefined
2024e0 undefined0 undefined0 undefined
20230 undefined0 undefined0 undefined
20220 undefined0 undefined0 undefined
20210 undefined0 undefined0 undefined
20200 undefined0 undefined0 undefined
20190 undefined0 undefined0 undefined
20180 undefined0 undefined0 undefined
20170 undefined0 undefined0 undefined
20160 undefined0 undefined0 undefined
20150 undefined0 undefined0 undefined
20140 undefined0 undefined0 undefined
20130 undefined0 undefined0 undefined
20120 undefined0 undefined0 undefined

Navient Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Navient chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Navient. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Navient còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Navient. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Navient giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Navient trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Navient. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Navient. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Navient. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Navient. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Navient Lịch sử biên lãi

Navient Biên lãi gộpNavient Biên lợi nhuậnNavient Biên lợi nhuận EBITNavient Biên lợi nhuận
2026e0 %0 %0 %
2025e0 %0 %0 %
2024e0 %0 %0 %
20230 %0 %0 %
20220 %0 %0 %
20210 %0 %0 %
20200 %0 %0 %
20190 %0 %0 %
20180 %0 %0 %
20170 %0 %0 %
20160 %0 %0 %
20150 %0 %0 %
20140 %0 %0 %
20130 %0 %0 %
20120 %0 %0 %

Navient Aktienanalyse

Navient làm gì?

Navient Corp, founded in 2014 as a spin-off of SLM Corp., is a US-based company specializing in student and consumer loans. Navient currently serves around 12 million customers and manages a loan portfolio of over $300 billion. The company employs around 6,000 employees and is listed on the NASDAQ stock exchange. History: Navient has a long history dating back to the early 1970s. At that time, Sallie Mae, the original company that later formed Navient, was established to assist students in financing their higher education. Sallie Mae grew rapidly and became the largest financial institution for federally guaranteed student loans in the US in the 1990s. In 2010, Congress passed the Dodd-Frank Wall Street Reform and Consumer Protection Act, which included several reforms for the student loan market. The passage of the Dodd-Frank Act led to the creation of Navient in 2014 and the spin-off of the student loan business from Sallie Mae. Business model: Navient's business model involves granting and managing student and consumer loans. The company offers various loan options, from federally guaranteed student loans to private student loans and consumer loans. The types of loans offered can be used for various purposes, such as financing education, private courses, technical school courses, or professional development. Navient also offers refinancing of existing loans. Navient has experienced strong growth in recent years, expanding its loan offerings beyond student loans to include consumer loans. Additionally, the company invests in innovative technology and services to improve customer service and simplify loan management for customers. Divisions: Navient has various divisions and offerings that cater to different customer needs. These include: - Student Loan Servicing: This division manages over $200 billion in federally guaranteed student loans, assisting customers in organizing their debts and selecting repayment plans. - Private Education Loans: This division offers private student loans that allow students to finance the difference between the amount of federal loans and the actual educational costs. - Consumer Lending: This division offers consumer loans that allow customers to finance various purposes, such as buying a car or household appliances, or even vacation trips. Products: Navient offers several products to meet customer needs. Here are some examples: - Federal Student Loans: Navient provides loans guaranteed by the government, with interest rates lower than private loans. These loans also have a number of repayment options and other benefits, including the ability to defer or reduce repayment if the borrower experiences difficulties. - Private Student Loans: Navient's private student loans offer competitive interest rates, flexible repayment plans, and no prepayment or penalties. These loans can cover up to 100% of tuition costs and also have options for extending repayment. - Loans and Lines of Credit: Navient offers consumer loans and other programs that allow customers to finance various purposes, such as a new oven, new furniture, or renovations. These products also have competitive interest rates, flexible repayment options, and no hidden fees or penalties. In summary, Navient Corp is a leading player in the US student and consumer loan market. The company has a long history and a proven business model that offers different loan options to students and consumers. With only moderate drawbacks, such as high interest rates and regulatory challenges, Navient is a solid investment target for long-term oriented investors. Navient ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Doanh thu chi tiết

Hiểu biết về doanh số của Navient

Các con số bán hàng của Navient được lấy từ tổng doanh thu, được tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Những con số này phản ánh trực tiếp khả năng của công ty trong việc chuyển đổi sản phẩm hoặc dịch vụ của mình thành doanh thu, và cho thấy nhu cầu và sự hiện diện trên thị trường.

So sánh hàng năm

Phân tích doanh số bán hàng hàng năm của Navient cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và ổn định của công ty. Sự tăng trưởng trong doanh số cho thấy nhu cầu đang tăng lên đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ, tiếp thị hiệu quả hoặc người mở rộng ra các thị trường mới. Tuy nhiên, sự giảm sút có thể báo hiệu sự bão hòa của thị trường, sự cạnh tranh tăng cao hoặc những chiến lược kém hiệu quả hơn.

Ảnh hưởng đến đầu tư

Nhà đầu tư thường xem xét dữ liệu bán hàng của Navient để đánh giá sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng. Sự tăng trưởng doanh số bán hàng ổn định có thể là một chỉ báo hứa hẹn cho sự sinh lời của công ty và khả năng sinh lời vốn có thể làm ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và niềm tin của nhà đầu tư.

Giải thích những biến động trong doanh số bán hàng

Sự gia tăng trong doanh số bán hàng của Navient báo hiệu sự tăng trưởng thị trường, đổi mới hoặc marketing hiệu quả và thường dẫn đến tăng giá cổ phiếu. Ngược lại, một sự suy giảm có thể chỉ ra những thách thức đòi hỏi phải điều chỉnh chiến lược để tăng cường thị phần và khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Navient

Navient đã đạt được bao nhiêu doanh thu trong năm nay?

Navient đã đạt được doanh thu là 602,24 tr.đ. USD trong năm nay.

Doanh thu của công ty Navient so với năm trước cao như thế nào?

Doanh thu của Navient đã giảm -49,09% so với năm trước.

Umsatz có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của một công ty là một chỉ số quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh thu của Navient?

Doanh thu của Navient bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nhu cầu đối với sản phẩm và dịch vụ của họ, điều kiện thị trường và mức giá.

Umsatz của Navient được đo lường như thế nào?

Doanh thu thường được đo lường bằng đơn vị liên quan đến việc bán hàng hóa và dịch vụ mà công ty cung cấp.

Làm thế nào việc tăng trưởng doanh thu ảnh hưởng đến các khoản đầu tư?

Sự tăng trưởng doanh thu có thể khiến nhà đầu tư rót thêm tiền vào công ty, bởi đó là một tín hiệu tích cực cho hiệu suất tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Những rủi ro nào có thể xảy ra khi doanh thu giảm?

Doanh thu giảm có thể khiến nhà đầu tư ngần ngại đầu tư nhiều tiền vào công ty vì đó là tín hiệu tiêu cực cho hiệu quả tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Tại sao doanh thu của Navient lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của Navient là một chỉ báo quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Các biện pháp chiến lược nào mà một doanh nghiệp có thể áp dụng để tăng doanh thu?

Một công ty có thể thực hiện các biện pháp chiến lược khác nhau để tăng doanh thu, bao gồm phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, áp dụng mô hình giá mới và mở rộng vào thị trường mới.

Navient trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Navient đã trả cổ tức là . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng . Dự kiến trong 12 tháng tới, Navient sẽ trả cổ tức là 0,76 USD.

Lợi suất cổ tức của Navient là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Navient hiện nay là .

Navient trả cổ tức khi nào?

Navient trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 12, Tháng 3, Tháng 7, Tháng 10.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Navient là như thế nào?

Navient đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 13 năm qua.

Mức cổ tức của Navient là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,76 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 4,94 %.

Navient nằm trong ngành nào?

Navient được phân loại vào ngành 'Tài chính'.

Wann musste ich die Aktien von Navient kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Navient vào ngày 20/9/2024 với số tiền 0,16 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 6/9/2024.

Navient đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 20/9/2024.

Cổ tức của Navient trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Navient đã phân phối 0,64 USD dưới hình thức cổ tức.

Navient chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Navient được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Cổ phiếu Navient có thể tiết kiệm được tại các nhà cung cấp sau: Trade Republic

Andere Kennzahlen von Navient

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Navient Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Navient Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: